ThôngSốChính | PhạmViThamSố | Độ phân giải | Độ chính xác |
Theo yêu cầu m được vàDu theo yêu cầu t Sam pling | (10~ 100)L/min | 0.1L/phút | tốt hơn ± 2.5% |
F thấp | |||
Fl trong golf G bẰNG DYN là tôi c | (0~ 4000)Pa | 1Pa | tốt hơn ± 2.0% |
Bấm bạn th | |||
Fl iGasS t a ti áPress bạn th | (-35~ 35)kPa | 0.01kPa | tốt hơn ± 2.5% |
B khăn giấy r e B ef o rEF thấp hạn t er | (-100~ 10)kPa | 0.01kPa | tốt hơn ± 2.5% |
Th m quả chuối tu th B ef o th | (-5 5~ 125)℃ | 0.01kPa | tốt hơn ± 2.0% |
Dòng chảy hạn t er | |||
Fl ueGasTem c thời đại tu th | (0~ 400)℃ | 0.1℃ | tốt hơn ± 2.5% |
F l owV e lO c ity | (5~ 45)m/s | 0.1m/s | tốt hơn ± 5.0% |
DR y/W e đènBulb | (0~ 125)℃ | 0.1℃ | tốt hơn ± 1.5% |
Tem c thời đại tu th | |||
A tM hệ điều hành pH er tôi áPress bạn th | (60~ 120)kPa | 0.1kpa | tốt hơn ± 0.5kPa |
Tối đa tôi m bạn mSam pling | 999999.9L | 0.1L | tốt hơn ± 2.5% |
ThểTích hạn | |||
Da t a Lưu rA g e C a c máy chủ ity | > 100000nhóm | ||
Tôi đủ tRONG e ti cTrac vua | N ótnhânn20s | ||
Th theo yêu cầu pON bộ tôi hạn | |||
SA m l ing C bạn m c L o a s | ≥60L/phút( w hentheresistance là 20kPa) | ||
C a c máy chủ ity | |||
Wo r k ing C ôi thợ lên | Máy chủ (220± 22)V 50H z | ||
C tRÊN ti nữ ou theo yêu cầu Wo r vua T tôi hạn | > 6H | ||
Nơi se | < 80D B (A ) | ||
Sức mạnh Con theo yêu cầu bạn m phẩm | < 180W | ||
Trên llW e ight | A khoảng 10 K g | ||
Chiều dài t h *Chiều rộng*H e ight (mm) | 420*240*320 | ||
ThôngSốChính | PhạmViThamSố | Độ phân giải | Độ chính xác |
Theo yêu cầu m được vàDu theo yêu cầu t Sam pling | (10~ 100)L/min | 0.1L/phút | tốt hơn ± 2.5% |
F thấp | |||
Fl trong golf G bẰNG DYN là tôi c | (0~ 4000)Pa | 1Pa | tốt hơn ± 2.0% |
Bấm bạn th | |||
Fl iGasS t a ti áPress bạn th | (-35~ 35)kPa | 0.01kPa | tốt hơn ± 2.5% |
B khăn giấy r e B ef o rEF thấp hạn t er | (-100~ 10)kPa | 0.01kPa | tốt hơn ± 2.5% |
Th m quả chuối tu th B ef o th | (-5 5~ 125)℃ | 0.01kPa | tốt hơn ± 2.0% |
Dòng chảy hạn t er | |||
Fl ueGasTem c thời đại tu th | (0~ 400)℃ | 0.1℃ | tốt hơn ± 2.5% |
F l owV e lO c ity | (5~ 45)m/s | 0.1m/s | tốt hơn ± 5.0% |
DR y/W e đènBulb | (0~ 125)℃ | 0.1℃ | tốt hơn ± 1.5% |
Tem c thời đại tu th | |||
A tM hệ điều hành pH er tôi áPress bạn th | (60~ 120)kPa | 0.1kpa | tốt hơn ± 0.5kPa |
Tối đa tôi m bạn mSam pling | 999999.9L | 0.1L | tốt hơn ± 2.5% |
ThểTích hạn | |||
Da t a Lưu rA g e C a c máy chủ ity | > 100000nhóm | ||
Tôi đủ tRONG e ti cTrac vua | N ótnhânn20s | ||
Th theo yêu cầu pON bộ tôi hạn | |||
SA m l ing C bạn m c L o a s | ≥60L/phút( w hentheresistance là 20kPa) | ||
C a c máy chủ ity | |||
Wo r k ing C ôi thợ lên | Máy chủ (220± 22)V 50H z | ||
C tRÊN ti nữ ou theo yêu cầu Wo r vua T tôi hạn | > 6H | ||
Nơi se | < 80D B (A ) | ||
Sức mạnh Con theo yêu cầu bạn m phẩm | < 180W | ||
Trên llW e ight | A khoảng 10 K g | ||
Chiều dài t h *Chiều rộng*H e ight | 420*240*320 | ||
(mm) |
Dòng | Nam e | Thông số kỹ thuật | Bạn nIT | Quanti | Ghi chú |
N mưa e r | tY | ||||
1 | Tôi n theo yêu cầu t r bạn hạn ntHo th | S T-2025 | Bạn nIT | 1 | B xây dựng sẵn pin lithium |
ắc quy | |||||
2 | H ea t e s L owCon cE nt rA tionKhóivà | S T-3051 | R oot | 1 | |
Du theo yêu cầu t Sam pling Tu được | |||||
3 | Mới theo yêu cầu tu th Nội dung e nt Sam plingỐng | S T-3056 | R oot | 1 | |
4 | O r âm thanh aR y F lU e G assam plingỐng | S T-3055 | R oot | 1 | |
5 | C olyt e t raf luo r o e thyl e neTube | φ4*6 | R oot | 1 | 6 mét |
6 | C ôi er C r s | / | R oot | 1 | |
7 | Theo yêu cầu nên thợ t rA c | Miếng | 1 | ||
8 | Theo yêu cầu ti c kyNot là | / | C opy | 1 | |
9 | BL máy chủ kg e l PE n | / | Miếng | 1 | |
10 | Xanh dương e răng B inter | Miếng | 1 | ||
11 | B đánh giá Pa c er | R oll | 10 | ||
12 | UDi theo yêu cầu k | Bạn nIT | 1 | ||
13 | Theo yêu cầu t a ti c G r oundingWire | / | R oot | 1 | |
14 | F lU e G như c thời đại tu đánh giá lôi | / | R oot | 1 | |
15 | Theo yêu cầu t eam- W a t erSe c aR ator | / | Bạn nIT | 1 | |
16 | O rA ng ea ndBlu e Ống cao su | φ4*8 | R oot | 2 | O neofeach |
màu sắc ,6 mét |
17 | O rA ng e Xoá erT uê | φ8*14 | R oot | 1 | 6 mét |
18 | O rA ng e Xoá erT uê | φ8*14 | R oot | 1 | 1 mét |
19 | O rA ng e Xoá erT uê | φ12*20 | R oot | 1 | 0.5 mét |
20 | CN a pt er | / | Miếng | 1 | |
21 | TRÊN e- W a yV a lv e | / | Miếng | 1 | |
22 | A truy cập o r yBo x | / | Miếng | 1 | |
23 | Cửa hàng đến r y Tôi n theo yêu cầu c ec đánh giá R eport | C opy | 1 | ||
24 | Tôi n theo yêu cầu t r bạn c tionM a n bạn aL | / | C opy | 1 | |
25 | C er ti f tôi ca t e o f Con f ormity | / | C opy | 1 | |
26 | W arra ntyC aR s | / | C opy | 1 | |
27 | Pac vua L tôi theo yêu cầu t | / | C opy | 1 | |
28 | Đa f không c đánh giá a l SM được rồi. ea nd S ust | S T-3057 | R oot | 1 | O tùy chọn |
Sam pling T uê | |||||
29 | H ea t e s Sam pling T uê | S T-3059 | R oot | 1 | O tùy chọn |
30 | Tôi nt e llig e nt F lU e G asPre bộ xử lý | S T-3059 A | R oot | 1 | O tùy chọn |